Skip to content

Try Catch Trong Javascript: Cách Sử Dụng Và Lợi Ích

try, catch, finally, throw - error handling in JavaScript

Try Catch Then Javascript

Cách sử dụng try-catch để xử lý lỗi trong JavaScript

Khái niệm về try-catch trong JavaScript:
Try-catch là một cấu trúc trong ngôn ngữ lập trình JavaScript được sử dụng để xử lý và kiểm soát lỗi. Với try-catch, bạn có thể viết các đoạn mã JavaScript mà không cần phải lo lắng về việc có xảy ra lỗi hay không. Nếu một ngoại lệ xảy ra trong khối try, khối catch sẽ được chạy, cho phép xử lý lỗi và tiếp tục thực thi mã một cách bình thường.

Cách try-catch hoạt động trong JavaScript:
Khi một ngoại lệ xảy ra trong khối try, kiểm soát của chương trình sẽ được chuyển đến khối catch tương ứng. Trong khối catch, bạn có thể xử lý lỗi bằng cách sử dụng các câu lệnh điều kiện hoặc gọi các phương thức xử lý lỗi tự định nghĩa. Nếu không có lỗi, mã sẽ tiếp tục thực thi bình thường mà không bị gián đoạn.

Mục đích sử dụng try-catch trong mã JavaScript:
Việc sử dụng try-catch trong JavaScrRead reviewsipt giúp bạn có thể bắt lỗi và xử lý chúng một cách linh hoạt. Bằng cách sử dụng try-catch, bạn có thể:

– Tăng tính ổn định của mã: Bằng cách xử lý các ngoại lệ, bạn có thể tạo ra mã ổn định hơn và ngăn chặn chương trình bị dừng lại hoặc gặp phải lỗi không mong muốn.
– Xử lý các tình huống đặc biệt: Khi bạn biết trước rằng một đoạn mã có thể gây ra lỗi, việc sử dụng try-catch giúp bạn xử lý lỗi đó và tiếp tục thực thi mã mà không gặp khó khăn.
– Cung cấp thông tin về lỗi: Khi một ngoại lệ xảy ra, bạn có thể truy cập thông tin về lỗi và sử dụng chúng để gỡ lỗi và cải thiện mã nguồn.

Cú pháp của try-catch trong JavaScript:
Cấu trúc của try-catch trong JavaScript như sau:
“`
try {
// Các đoạn mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
// Xử lý lỗi
}
“`

Trong đó:
– Khối try: Chứa các đoạn mã có thể gây ra lỗi. Nếu một lỗi xảy ra trong khối này, quyền kiểm soát sẽ được chuyển đến khối catch.
– Tham số error: Là một đối tượng đại diện cho lỗi được ném. Bạn có thể sử dụng tham số này để truy cập thông tin về lỗi như tin nhắn lỗi, tên lỗi, stack trace, vv.

Cách sử dụng try-catch trong JavaScript:
Để sử dụng try-catch trong mã JavaScript, bạn có thể làm như sau:

1. Sử dụng khối try để bao quanh các đoạn mã có thể gây ra lỗi:
Trong ví dụ sau, chúng ta sử dụng try-catch để bắt lỗi khi chia một số cho 0:
“`
try {
var result = 10 / 0; // Lỗi: Chia một số cho 0
console.log(result);
} catch (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
}
“`
Trong trường hợp này, khi chương trình gặp lỗi chia một số cho 0, khối try sẽ dừng đoạn mã và chuyển quyền kiểm soát đến khối catch. Trong khối catch, thông báo lỗi sẽ được in ra màn hình console.

2. Xử lý các loại lỗi phổ biến như lỗi cú pháp, lỗi thời gian chạy, lỗi không xác định:
Bên cạch chia một số cho 0, try-catch cũng có thể xử lý các loại lỗi khác như lỗi cú pháp, lỗi thời gian chạy, lỗi không xác định, vv. Ví dụ:
“`
try {
var result = eval(“10 +”); // Lỗi cú pháp
console.log(result);
} catch (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
}
“`
Trong ví dụ này, chúng ta cố tình tạo ra một lỗi cú pháp bằng cách không kết thúc biểu thức tính toán. Khi chạy chương trình, lỗi cú pháp sẽ được bắt bởi khối catch và thông báo lỗi sẽ được hiển thị trên màn hình console.

3. Sử dụng khối catch với tham số “error” để xử lý các lỗi không xác định cụ thể:
Ngoài việc xử lý các loại lỗi cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng try-catch để bắt lỗi không xác định và xử lý chúng. Bằng cách sử dụng tham số “error” trong khối catch, bạn có thể truy cập thông tin về lỗi như tin nhắn, tên, stack trace, vv. Ví dụ:
“`
try {
// Các đoạn mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
}
“`
Trong trường hợp này, bạn có thể hiển thị thông báo lỗi cho người dùng hoặc ghi nhật ký lỗi vào cơ sở dữ liệu. Việc sử dụng try-catch với tham số “error” giúp bạn có thể xử lý các lỗi không xác định một cách linh hoạt.

Sử dụng try-catch để xử lý lỗi trong các hàm bất đồng bộ (asynchronous):
Trong JavaScript, việc xử lý lỗi trong các hàm bất đồng bộ như callback hoặc async-await có thể gây ra nhiều khó khăn. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng try-catch để bắt lỗi và xử lý chúng một cách hiệu quả.

1. Sử dụng try-catch để bắt lỗi trong các hàm callback:
Khi sử dụng các hàm callback trong JavaScript, các lỗi xảy ra trong hàm con không thể được bắt bởi khối try-catch ở nơi gọi hàm. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng try-catch bên trong hàm con để bắt lỗi và xử lý chúng. Ví dụ:
“`
function doSomething(callback) {
try {
// Thực hiện các đoạn mã
callback(null, result);
} catch (error) {
callback(error);
}
}

doSomething(function(error, result) {
if (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
} else {
console.log(“Kết quả: ” + result);
}
});
“`
Trong đoạn mã trên, hàm doSomething nhận một hàm callback để thực thi sau khi xử lý các đoạn mã. Bằng cách bắt lỗi trong hàm doSomething, bạn có thể gọi lại callback với một thông báo lỗi nếu có lỗi xảy ra hoặc kết quả nếu không có lỗi.

2. Xử lý lỗi trong async-await với try-catch:
Với async-await, việc xử lý lỗi trở nên đơn giản hơn. Bạn chỉ cần sử dụng từ khóa try-catch trong hàm async để bắt lỗi và xử lý chúng. Ví dụ:
“`
async function doSomething() {
try {
// Thực hiện các đoạn mã
return result;
} catch (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
}
}

doSomething().then(result => {
console.log(“Kết quả: ” + result);
});
“`
Trong ví dụ này, hàm doSomething được khai báo với từ khóa async, cho phép bạn sử dụng try-catch để bắt lỗi trong hàm. Nếu có lỗi xảy ra, hàm doSomething sẽ trả về một promise bị reject và mã trong khối catch sẽ được chạy.

Truy xuất thông tin lỗi từ đối tượng Error trong JavaScript:
Khi sử dụng try-catch để bắt lỗi trong JavaScript, bạn có thể truy cập thông tin về lỗi thông qua đối tượng Error. Đối tượng Error chứa các thuộc tính quan trọng như message, name, stack và các phương thức như toString(), toLocaleString() để hiển thị thông tin về lỗi một cách đầy đủ.

1. Các thuộc tính quan trọng của đối tượng Error:
– message: Chứa thông báo lỗi.
– name: Chứa tên lỗi.
– stack: Chứa thông tin về ngăn xếp gọi.

Ví dụ:
“`
try {
// Các đoạn mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
console.log(“Thông báo lỗi: ” + error.message);
console.log(“Tên lỗi: ” + error.name);
console.log(“Ngăn xếp gọi: ” + error.stack);
}
“`

2. Sử dụng các phương thức của đối tượng Error:
– toString(): Chuyển đối tượng lỗi thành một chuỗi. Phương thức này tương đương với gọi error.message.
– toLocaleString(): Chuyển đối tượng lỗi thành một chuỗi được cung cấp từ ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường làm việc.

Tổ chức và quản lý lỗi trong JavaScript với try-catch:
Khi phát triển các dự án lớn trong JavaScript, việc tổ chức và quản lý lỗi là rất quan trọng để đảm bảo mã nguồn hoạt động đúng và ổn định.

1. Sử dụng nhiều khối catch để xử lý các loại lỗi khác nhau:
Khi sử dụng try-catch, bạn có thể sử dụng nhiều khối catch để xử lý các loại lỗi khác nhau. Điều này giúp bạn phân loại và xử lý các loại lỗi một cách linh hoạt. Ví dụ:
“`
try {
// Các đoạn mã có thể gây ra lỗi
} catch (syntaxError) {
console.log(“Lỗi cú pháp: ” + syntaxError.message);
} catch (runtimeError) {
console.log(“Lỗi thời gian chạy: ” + runtimeError.message);
} catch (unknownError) {
console.log(“Lỗi không xác định: ” + unknownError.message);
}
“`

2. Sử dụng khối finally để thực thi mã sau khối try-catch dù có lỗi xảy ra hay không:
Khối finally là một phần của try-catch và thường được sử dụng để chứa các đoạn mã được thực thi sau khi khối try-catch kết thúc. Ngay cả khi có lỗi xảy ra trong khối try hoặc catch, khối finally vẫn được thực thi. Ví dụ:
“`
try {
// Các đoạn mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
console.log(“Đã xảy ra lỗi: ” + error.message);
} finally {
console.log(“Đoạn mã trong khối finally được thực thi”);
}
“`
Trong trường hợp này, sau khi khối try hoặc catch kết thúc, đoạn mã trong khối finally sẽ được thực thi dù có lỗi xảy ra hay không.

3. Quản lý lỗi trong các dự án lớn với phân chia module và bắt lỗi ở mức cao nhất:
Trong các dự án lớn, việc quản lý lỗi trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một cách tiếp cận để quản lý lỗi là phân chia mã nguồn thành các module và bắt lỗi ở mức cao nhất. Bằng cách bắt lỗi ở mức cao nhất, bạn có thể xử lý các lỗi một cách toàn diện và ngăn chặn các lỗi ảnh hưởng đến các module khác.

Lợi ích và nhược điểm của việc sử dụng try-catch trong JavaScript:
Việc sử dụng try-catch trong JavaScript mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có nhược điểm cần được lưu ý.

Lợi ích của try-catch trong việc xử lý lỗi và giúp mã dễ đọc hơn:
– Xử lý lỗi linh hoạt: Try-catch cho phép bạn xử lý lỗi một cách linh hoạt, giúp mã nguồn trở nên ổn định và ít gặp lỗi hơn.
– Ngăn chặn dừng đột ngột của chương trình: Khi một lỗi xảy ra, đoạn mã trong khối try-catch sẽ xử lý lỗi và mã tiếp tục thực thi mà không gặp lỗi dừng đột ngột.

Nhược điểm của try-catch và cách tránh việc sử dụng nên cẩn thận:
– Thêm chi phí thời gian và bộ nhớ: Việc sử dụng try-catch có thể tạo ra thêm chi phí thời gian và bộ nhớ trong quá trình thực thi mã. Vì vậy, bạn nên xem xét sử dụng try-catch chỉ khi cần thiết và không lạm dụng.

FAQs:

1. Try-catch finally trong Java là gì?
Trong Java, try-catch-finally là một cấu trúc được sử dụng để xử lý và kiểm soát lỗi. Khối finally được thực thi sau khối try-catch và được sử dụng để thực hiện những công việc cần thiết dù có lỗi xảy ra hay không.

2. TypeScript try catch error type có ý nghĩa gì?
Trong TypeScript, bạn có thể chỉ định một loại lỗi cụ thể để bắt trong khối catch bằng cách sử dụng từ khóa `error` và gán cho nó một kiểu dữ liệu. Điều này giúp bạn xác định các loại lỗi cụ thể và xử lý chúng một cách linh hoạt.

3. Then catch js sử dụng như thế nào trong JavaScript?
Trong JavaScript, then và catch là hai phương thức được sử dụng trong Promises để xử lý kết quả thành công và lỗi tương ứng. Phương thức then được sử dụng để xử lý kết quả thành công, trong khi catch được sử dụng để xử lý lỗi.

4. Try() catch Java khác gì so với try-catch trong JavaScript?
Try-catch trong JavaScript và try-catch trong Java là hai cấu trúc tương tự nhau và được sử dụng để xử lý và kiểm soát lỗi. Cú pháp của chúng cũng tương tự, nhưng có một số sự khác biệt về cú pháp và cách xử lý lỗi trong mỗi ngôn ngữ.

5. Try catch javascript async/await giúp gì?
Try-catch trong JavaScript async/await giúp bạn xử lý lỗi một cách dễ dàng trong các hàm bất đồng bộ. Với async-await, bạn có thể sử dụng try-catch để bắt lỗi trong hàm async và xử lý chúng một cách hiệu quả.

6. Try catch reactjs sử dụng như thế nào trong ReactJS?
Trong ReactJS, bạn có thể sử dụng try-catch trong các hàm lifecycle (componentDidMount, componentDidUpdate, componentWillUnmount) để bắt lỗi và xử lý chúng. Bằng cách sử dụng try-catch trong ReactJS, bạn có thể ngăn chặn các lỗi ảnh hưởng đến giao diện người dùng.

7. Try catch axios sử dụng như thế nào trong Axios?
Trong Axios, một thư viện HTTP client phổ biến trong JavaScript, bạn có thể sử dụng try-catch để bắt lỗi khi gửi các yêu cầu HTTP. Bằng cách sử dụng try-catch trong Axios, bạn có thể xử lý các lỗi mạng, lỗi server và lỗi khác một cách chính xác.

8. Try catch TypeScripttry catch then javascript khác gì so với try-catch trong JavaScript?
Try-catch trong TypeScript cũng tương tự như try-catch trong JavaScript và được sử dụng để xử lý và kiểm soát lỗi. Cú pháp của chúng cũng giống nhau, nhưng có thêm một số tính năng bổ sung trong TypeScript như loại lỗi, kiểu dữ liệu, vv.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: try catch then javascript Try-catch finally trong Java, TypeScript try catch error type, Then catch js, try() catch java, Try catch javascript async/await, Try catch reactjs, Try catch axios, Try catch TypeScript

Chuyên mục: Top 26 Try Catch Then Javascript

Try, Catch, Finally, Throw – Error Handling In Javascript

Xem thêm tại đây: ilpvietnam.edu.vn

Try-Catch Finally Trong Java

Try-catch-finally trong Java: Hướng dẫn chi tiết cùng với các câu hỏi thường gặp

Trong lập trình Java, try-catch-finally là một cơ chế quan trọng để xử lý ngoại lệ. Khi chương trình gặp phải một ngoại lệ, try-catch-finally sẽ giúp chương trình xử lý và điều hướng luồng thực thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng try-catch-finally và các trường hợp thường gặp khi sử dụng nó.

I. Giới thiệu về try-catch-finally

1. Try: Mã trong khối try chứa một tập hợp các câu lệnh có thể gây ra ngoại lệ. Chúng ta sẽ đặt mã có khả năng gây ra ngoại lệ trong khối này. Nếu một ngoại lệ xảy ra trong khối try, chương trình sẽ dừng thực thi các câu lệnh trong try và chuyển tới khối catch tương ứng.

2. Catch: Trong khối catch, chúng ta xử lý ngoại lệ đã xảy ra và định nghĩa các hành động cần thiết để xử lý chúng. Mỗi khối catch có thể xử lý một loại ngoại lệ cụ thể. Nếu một ngoại lệ xảy ra trong khối try, chương trình sẽ tìm kiếm khối catch phù hợp và thực thi các câu lệnh trong khối catch đó.

3. Finally: Khối finally chứa mã mà chúng ta muốn chạy dù có ngoại lệ xảy ra trong khối try hoặc catch. Xử lý ngoại lệ không bắt buộc phải có khối finally, nhưng nếu có, mã trong khối finally sẽ được thực thi sau khi mã trong khối try hoặc catch đã được thực thi.

II. Cách sử dụng try-catch-finally

Cú pháp của try-catch-finally trong Java như sau:
“`
try {
// Mã có khả năng gây ra ngoại lệ
} catch (ExceptionType1 exception1) {
// Xử lý ngoại lệ exception1
} catch (ExceptionType2 exception2) {
// Xử lý ngoại lệ exception2
} finally {
// Mã trong khối finally
}
“`

Trong đoạn mã trên, chúng ta đặt mã có khả năng gây ra ngoại lệ trong khối try. Nếu một ngoại lệ xảy ra, chương trình sẽ tìm kiếm khối catch phù hợp với loại ngoại lệ đó và thực thi mã trong khối catch tương ứng. Quan trọng là, chúng ta có thể có nhiều khối catch để xử lý các loại ngoại lệ khác nhau.

Nếu không có ngoại lệ xảy ra, chương trình sẽ bỏ qua các khối catch và thực thi mã trong khối finally (nếu có). Khối finally thường được sử dụng để giải phóng tài nguyên, đóng cửa sổ hoặc kết nối cơ sở dữ liệu, và thực thi các công việc cuối cùng.

III. Câu hỏi thường gặp về try-catch-finally

1. Có bao nhiêu khối catch có thể có trong một try-catch-finally?
Chúng ta có thể có nhiều khối catch như chúng ta muốn trong một try-catch-finally. Mỗi khối catch có thể xử lý một loại ngoại lệ cụ thể.

2. Thứ tự của các khối catch quan trọng không?
Có, thứ tự của các khối catch trong try-catch-finally cũng quan trọng. Chương trình sẽ thực thi mã trong khối catch đầu tiên phù hợp với loại ngoại lệ xảy ra. Nếu không có khối catch phù hợp, chương trình sẽ tìm kiếm khối catch tiếp theo. Do đó, chúng ta nên sắp xếp các khối catch theo thứ tự từ chặt chẽ nhất đến thông thường nhất.

3. Thứ tự giữa finally và return trong một try-catch-finally?
Mã trong khối finally sẽ được thực thi trước khi chương trình trả về từ phương thức. Tuy nhiên, nếu một lệnh return được gọi trong khối finally, giá trị trả về sẽ bị ghi đè và chương trình sẽ trả về giá trị do lệnh return cuối cùng trong khối finally xác định.

4. Có bắt buộc phải sử dụng finally trong một try-catch không?
Không, không bắt buộc sử dụng finally trong một try-catch. Mã trong khối finally được thực thi dù có ngoại lệ xảy ra hay không.

IV. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng try-catch-finally trong Java. Bằng cách sử dụng try-catch-finally, chúng ta có thể xử lý các ngoại lệ và điều hướng luồng thực thi của chương trình một cách hiệu quả. Hơn nữa, chúng ta đã thảo luận về các câu hỏi thường gặp liên quan đến try-catch-finally để hiểu rõ hơn về nguyên tắc hoạt động của nó.

Tuy nhiên, quá sử dụng try-catch-finally cũng có thể dẫn đến việc mã trở nên ghê tởm và khó đọc. Do đó, chúng ta nên sử dụng try-catch-finally một cách cẩn thận và chỉ xử lý các ngoại lệ cần thiết.

Typescript Try Catch Error Type

TypeScript là một ngôn ngữ lập trình phổ biến dựa trên JavaScript, nó bổ sung tính năng kiểm tra kiểu tĩnh và cung cấp một hệ thống mạnh mẽ để phát hiện lỗi trong quá trình phát triển ứng dụng. Trong TypeScript, try-catch dùng để bắt lỗi và xử lý ngoại lệ trong chương trình. Bài viết này sẽ giới thiệu về try-catch trong TypeScript và các loại lỗi phổ biến, kèm theo một phần câu hỏi thường gặp để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.

## Try-catch trong TypeScript

Try-catch được sử dụng để bắt lỗi trong các khối mã chương trình. Khi một lỗi xảy ra trong khối mã try, mã bên trong khối catch sẽ được thực thi để xử lý lỗi đó. Ví dụ sau minh họa cách sử dụng try-catch trong TypeScript:

“`typescript
try {
// Mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
// Xử lý lỗi ở đây
}
“`

Trong phần try, chúng ta đặt mã chương trình mà có thể gây ra lỗi. Nếu lỗi xảy ra, quyền kiểm soát sẽ được chuyển tới khối catch để xử lý lỗi đó. Biến “error” trong khối catch chứa thông tin về lỗi được ném ra từ khối try.

## Các loại lỗi phổ biến

Dưới đây là một số loại lỗi phổ biến mà bạn có thể gặp khi sử dụng try-catch trong TypeScript:

1. **Error**: Loại lỗi cơ bản, thường là loại cơ sở cho các lớp lỗi khác.
2. **TypeError**: Xảy ra khi một biến hoặc tham số không có kiểu dữ liệu phù hợp.
3. **ReferenceError**: Xảy ra khi một biến không được khai báo hoặc không tồn tại trong phạm vi hiện tại.
4. **SyntaxError**: Xảy ra khi có lỗi cú pháp trong mã chương trình TypeScript.
5. **RangeError**: Xảy ra khi một giá trị số vượt ra khỏi phạm vi chấp nhận được.
6. **EvalError**: Xảy ra khi hàm eval() gặp lỗi.

## Câu hỏi thường gặp

### Q: Tại sao nên sử dụng try-catch trong TypeScript?

A: Try-catch giúp bạn xử lý các lỗi ngoại lệ xảy ra trong chương trình một cách an toàn và điều khiển được luồng xử lý của ứng dụng. Nếu không sử dụng try-catch, lỗi có thể gây ra sự chậm trễ hoặc làm chương trình bị treo.

### Q: Tôi cần phải khai báo kiểu dữ liệu của biến “error” trong khối catch không?

A: Không, trong TypeScript, kiểu dữ liệu của biến “error” sẽ được thông báo tự động dựa trên loại lỗi mà nó nhận được từ khối try. Tuy nhiên, không khai báo kiểu dữ liệu có thể làm mất đi một số tính năng kiểm tra kiểu tĩnh của TypeScript.

### Q: Có thể xử lý nhiều loại lỗi trong một khối catch không?

A: Có, bạn có thể xử lý nhiều loại lỗi trong một khối catch bằng cách sử dụng mệnh đề “instanceof” để kiểm tra kiểu lỗi. Ví dụ:

“`typescript
try {
// Mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
if (error instanceof TypeError) {
// Xử lý lỗi TypeError
} else if (error instanceof RangeError) {
// Xử lý lỗi RangeError
} else {
// Xử lý các loại lỗi khác
}
}
“`

### Q: Làm thế nào để ném một lỗi trong TypeScript?

A: Để ném một lỗi trong TypeScript, bạn có thể sử dụng từ khóa “throw” cùng với một đối tượng lỗi. Ví dụ:

“`typescript
throw new Error(‘Một lỗi đã xảy ra’);
“`

### Q: Có cách nào khôi phục và tiếp tục thực thi chương trình sau khi xảy ra lỗi trong try-catch không?

A: Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh “finally” sau khối catch để đảm bảo rằng một phần mã sẽ được thực thi sau khi try-catch kết thúc, cho dù có xảy ra lỗi hay không. Ví dụ:

“`typescript
try {
// Mã có thể gây ra lỗi
} catch (error) {
// Xử lý lỗi ở đây
} finally {
// Mã thực thi sau khi try-catch kết thúc
}
“`

Trong ví dụ trên, khối finally sẽ được thực thi bất kể có xảy ra lỗi hay không.

## Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về try-catch trong TypeScript và các loại lỗi phổ biến mà chúng ta có thể gặp. Try-catch giúp chúng ta xử lý các lỗi ngoại lệ một cách an toàn và kiểm soát được luồng xử lý của ứng dụng. Qua phần câu hỏi thường gặp, chúng ta cũng có thêm các thông tin hữu ích để áp dụng trong quá trình sử dụng try-catch.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề try catch then javascript

try, catch, finally, throw - error handling in JavaScript
try, catch, finally, throw – error handling in JavaScript

Link bài viết: try catch then javascript.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này try catch then javascript.

Xem thêm: ilpvietnam.edu.vn/category/huong-dan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *